HÀN THE - 異葉山綠豆 (异叶山绿豆)

Tên khoa học Desmodium heterophyllum (Willd.) DC.

Thuộc họ Cánh bướm Fabaceae (Papilionaceae).

hàn the, 異葉山綠豆, 异叶山绿豆, Desmodium heterophyllum (Willd.) DC., họ Cánh bướm Fabaceae, Papilionaceae

Hàn the - Desmodium heterophyllum

A. MÔ TẢ CÂY

Cây mọc bò rất nhỏ, phân cành từ gốc, cành trải ra mặt đất. Lá gồm 3 lá chét, các lá dưới chỉ có 1 lá chét, lá chét hình trái xoan ngược, mặt trên nhẵn, mặt dưới màu nhạt, lá kèm hình trái xoan nhọn, có nhiều vân. Cụm hoa ở nách, ít hoa, không cuống. Hoa nhỏ màu tím hồng. Quả thuôn không cuống, có 4-5 đốt, mỗi đốt chứa 1 hạt.

B. PHÂN BỐ, THU HÁI VÀ CHẾ BIẾN

Cây mọc hoang dại ở các bãi cỏ, ven bờ ruộng ở khắp nơi nước ta. Còn thấy ở nhiều nước Nhiệt đới vùng Đông Nam châu Á.

Nhân dân dùng toàn cây tươi hay phơi hoặc sấy khô. Mùa thu hái gần như quanh năm.

C. THÀNH PHẦN HÓA HỌC

Chưa có tài liệu nghiên cứu.

D. CÔNG DỤNG VÀ LIỀU DÙNG

Trong nhân dân, hàn the được dùng làm thuốc uống trong chữa sốt nóng, ho có đờm. Dùng ngoài giã nát đắp vết thương, vết loét.

Dùng trong: Ngày uống 10-20g dưới dạng thuốc sắc hay thuốc hãm.

Dùng ngoài: Không kể liều lượng (xem vị mỏ quạ).